tảo thanh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tảo thanh+ verb
- to mop up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tảo thanh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tảo thanh":
tảo thanh tạo thành - Những từ có chứa "tảo thanh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
youth liquidate crystal set broadcast broadcasting juvenile vocal onomatopoeia onomatopoetic exquisiteness more...
Lượt xem: 388